LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CHILE NỮ

Kết quả trận đấu đội Chile Nữ

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHW

08/04/2025 Chile Nữ 2 - 1 Haiti Nữ 0-1

GHW

05/04/2025 Chile Nữ 0 - 1 Haiti Nữ 0 : 1/4 0-1

GHW

23/02/2025 Chile Nữ 0 - 3 Argentina Nữ 0 : 0 0-1

GHW

04/12/2024 Chile Nữ 0 - 1 Uruguay Nữ 0 : 3/4 0-1

GHW

01/12/2024 Chile Nữ 1 - 0 Uruguay Nữ 0 : 3/4 0-0

GHW

28/10/2024 Ecuador Nữ 1 - 2 Chile Nữ 1/4 : 0 1-0

GHW

25/10/2024 Ecuador Nữ 1 - 1 Chile Nữ 3/4 : 0 1-1

GHW

15/07/2024 Paraguay Nữ 0 - 5 Chile Nữ 3/4 : 0 0-3

GHW

13/07/2024 Paraguay Nữ 1 - 4 Chile Nữ 0-3

GHW

02/06/2024 Guatemala Nữ 1 - 6 Chile Nữ 0-1

GHW

30/05/2024 Guatemala Nữ 4 - 3 Chile Nữ 1 3/4 : 0 2-3

GHW

28/02/2024 Chile Nữ 1 - 0 Jamaica Nữ 1-0

GHW

24/02/2024 Chile Nữ 5 - 1 Jamaica Nữ 0 : 1 1/2 -

GHW

06/12/2023 Chile Nữ 6 - 0 Peru Nữ 0 : 2 1/4 3-0

GHW

02/12/2023 Chile Nữ 1 - 0 Peru Nữ 0 : 3 0-0

Lịch thi đấu đội Chile Nữ

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Chile Nữ

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Chile Nữ

Đội bóng Chile Nữ cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Chile Nữ chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Soicauba.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11