PHONG ĐỘ - SOI KÈO SAMGURALI TSKH. VS CHIKHURA SACH.

Phong Độ Và Soi Kèo Samgurali Tskh. vs Chikhura Sach.

Cúp Georgia

Vòng Ban Ket

FT

2 - 0

(1-0)

16:3008/11/2020

Đối đầu Samgurali Tskh. vs Chikhura Sach.

Thống kê W W W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

GEOA

19/12/2020 Samgurali Tskh. 1 - 0 Chikhura Sach.

X

X

0-0

GEOA

15/12/2020 Chikhura Sach. 0 - 2 Samgurali Tskh.

L

X

X

0-0

GEOC

08/11/2020 Samgurali Tskh. 2 - 0 Chikhura Sach.

X

X

1-0

Phong độ Samgurali Tskh.

Thống kê D L W L L D L D W W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

GEOA

29/04/2025 Samgurali Tskh. 0 - 0 Dinamo Tbilisi

D

X

X

0-0

GEOA

25/04/2025 Kolkheti Poti 2 - 1 Samgurali Tskh.

W

T

T

1-0

GEOA

19/04/2025 Samgurali Tskh. 7 - 0 FC Telavi

W

T

T

5-0

GEOA

15/04/2025 Dinamo Batumi 2 - 0 Samgurali Tskh.

W

X

X

1-0

GEOA

09/04/2025 Samgurali Tskh. 0 - 1 Dila Gori

L

X

X

0-0

GEOA

05/04/2025 Torpedo Kut. 1 - 1 Samgurali Tskh.

X

X

0-1

GEOA

01/04/2025 Samgurali Tskh. 0 - 1 Kolkheti Poti

L

X

X

0-0

GEOA

28/03/2025 Samgurali Tskh. 0 - 0 FC Iberia 1999

W 1/2

X

X

0-0

GEOA

16/03/2025 Gagra Tbilisi 0 - 2 Samgurali Tskh.

L

X

X

0-1

GEOA

11/03/2025 Samgurali Tskh. 3 - 1 Gareji Sagarejo

W

T

T

3-1

Lịch Thi Đấu Samgurali Tskh.

Giải Ngày Giờ Chủ Tỷ số Khách

GEOA

07/05/2025 17:00 Gareji Sagarejo vs Samgurali Tskh.

GEOA

11/05/2025 17:00 Samgurali Tskh. vs Gagra Tbilisi

GEOA

15/05/2025 17:00 FC Iberia 1999 vs Samgurali Tskh.

GEOA

19/05/2025 17:00 Samgurali Tskh. vs Torpedo Kut.

GEOA

23/05/2025 17:00 Dila Gori vs Samgurali Tskh.

GEOA

27/05/2025 17:00 Samgurali Tskh. vs Dinamo Batumi

GEOA

31/05/2025 17:00 FC Telavi vs Samgurali Tskh.

Phong độ Chikhura Sach.

Thống kê L L D W W L L L L D

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

GEOA

19/12/2020 Samgurali Tskh. 1 - 0 Chikhura Sach.

X

T

0-0

GEOA

15/12/2020 Chikhura Sach. 0 - 2 Samgurali Tskh.

L

X

T

0-0

GEOA

10/12/2020 Dinamo Batumi 0 - 0 Chikhura Sach.

L

X

X

0-0

GEOA

30/11/2020 Chikhura Sach. 2 - 0 Dinamo Tbilisi

W

X

T

1-0

GEOA

22/11/2020 Merani Tbilisi 1 - 2 Chikhura Sach.

T

T

1-0

GEOC

08/11/2020 Samgurali Tskh. 2 - 0 Chikhura Sach.

X

T

1-0

GEOA

03/11/2020 Chikhura Sach. 1 - 2 FC Telavi

L

T

T

0-1

GEOA

25/10/2020 Chikhura Sach. 0 - 1 Samtredia

X

T

0-0

GEOA

17/10/2020 Dila Gori 6 - 1 Chikhura Sach.

T

T

2-0

GEOA

04/10/2020 Chikhura Sach. 2 - 2 Torpedo Kut.

T

T

2-2

Thông tin soi kèo trận Samgurali Tskh. vs Chikhura Sach.

Soi kèo trận Samgurali Tskh. vs Chikhura Sach. 16:30 ngày 08/11/2020 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo Samgurali Tskh. vs Chikhura Sach., dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11