TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP SLIGO ROVERS VS LIMERICK

Tường thuật trực tiếp Sligo Rovers vs Limerick

VĐQG Ireland

Vòng 33

FT

2 - 3

(1-2)

02:4531/10/2015

DIỄN BIẾN TRẬN Sligo Rovers VS Limerick

Sơ đồ chiến thuật

Sligo Rovers - Limerick

Đội hình chính Sligo Rovers

Đội hình chính Limerick

Dự bị Sligo Rovers

Dự bị Limerick

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Sligo Rovers

Thống kê trận đấu

Limerick
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Sligo Rovers vs Limerick

Tường thuật Sligo Rovers vs Limerick 02:45 ngày 31/10/2015 - Xem trực tiếp trận đấu Sligo Rovers vs Limerick cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Sligo Rovers vs Limerick giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0006/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

22:3004/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

20:0004/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

20:0004/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

20:0004/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Nottingham Forest 34 12 60
7 Aston Villa 35 6 60
8 Bournemouth 35 13 53
9 Brentford 35 9 52
10 Brighton 35 1 52
11 Fulham 35 3 51
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 35 -11 41
14 Everton 35 -7 39
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 35 -41 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 35 -57 11