PHONG ĐỘ - SOI KÈO AS PRIX LES MEZIERES VS FEI-AULNOYE

Phong Độ Và Soi Kèo AS Prix Les Mezieres vs Fei-Aulnoye

Cúp Pháp

Vòng 9

FT

2 - 1

(0-0)

21:0014/01/2017

Đối đầu AS Prix Les Mezieres vs Fei-Aulnoye

Thống kê W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

PHC

14/01/2017 AS Prix Les Mezieres 2 - 1 Fei-Aulnoye

T

T

0-0

Phong độ AS Prix Les Mezieres

Thống kê L W L W L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

PHC

18/01/2020 AS Prix Les Mezieres 0 - 1 FC Limonest

X

X

0-0

PHC

05/01/2020 Hombourg 0 - 3 AS Prix Les Mezieres

T

T

0-2

PHC

02/02/2017 Frejus St Raphael 1 - 0 AS Prix Les Mezieres

D

X

X

0-0

PHC

14/01/2017 AS Prix Les Mezieres 2 - 1 Fei-Aulnoye

T

T

0-0

PHC

09/01/2012 AS Prix Les Mezieres 0 - 4 Montpellier

T

T

Phong độ Fei-Aulnoye

Thống kê L L W W L L L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

PHC

22/12/2024 Fei-Aulnoye 1 - 2 Lyon

W

T

T

0-1

PHC

25/01/2024 Fei-Aulnoye 0 - 4 Montpellier

L

T

T

0-0

PHC

06/01/2024 Fei-Aulnoye 1 - 0 Quevilly

W

X

T

1-0

PHC

09/12/2023 E.itancourt Neuville 2 - 3 Fei-Aulnoye

T

T

0-2

PHC

19/11/2022 Fei-Aulnoye 0 - 3 Valenciennes

T

T

0-1

PHC

20/12/2021 Fei-Aulnoye 0 - 3 PSG

W

T

T

0-2

PHC

14/01/2017 AS Prix Les Mezieres 2 - 1 Fei-Aulnoye

T

T

0-0

Soi Kèo Trận Đấu AS Prix Les Mezieres vs Fei-Aulnoye

APLM dang choi kha tot khi thang 2/3 tran gan nhat. Trong khi do, FER dang choi khong tot tren SK khi thua 3/4 tran vua qua.

Dự đoán: FER


Tài xỉu: **

4/5 tran gan day cua APLM co it hon 3 ban thang. Them vao do, 5/5 tran gan nhat cua FER cung co khong den 3 ban thang.

Dự đoán: XIU

Thông tin soi kèo trận AS Prix Les Mezieres vs Fei-Aulnoye

Soi kèo trận AS Prix Les Mezieres vs Fei-Aulnoye 21:00 ngày 14/01/2017 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo AS Prix Les Mezieres vs Fei-Aulnoye, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0006/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

22:3004/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

20:0004/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

20:0004/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

20:0004/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

23:3003/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

21:0003/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

21:0003/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

18:3003/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0003/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 34 21 62
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 34 12 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 34 8 49
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 35 -11 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11